Có 1 kết quả:

爬山 pá shān ㄆㄚˊ ㄕㄢ

1/1

pá shān ㄆㄚˊ ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to climb a mountain
(2) to mountaineer
(3) hiking
(4) mountaineering

Bình luận 0