Có 1 kết quả:
爬山 pá shān ㄆㄚˊ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to climb a mountain
(2) to mountaineer
(3) hiking
(4) mountaineering
(2) to mountaineer
(3) hiking
(4) mountaineering
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0